Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | NOK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.0034 NOK |
1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.0034 NOK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.0034 NOK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.0033 NOK |
4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.0033 NOK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.0033 NOK |
MMK | NOK |
1 | 0.0034 |
5 | 0.017 |
10 | 0.034 |
20 | 0.069 |
50 | 0.17 |
100 | 0.34 |
250 | 0.86 |
500 | 1.71 |
1000 | 3.43 |
NOK | MMK |
1 | 291.1 |
5 | 1455.54 |
10 | 2911.08 |
20 | 5822.17 |
50 | 14555.44 |
100 | 29110.89 |
250 | 72777.24 |
500 | 145554.48 |
1000 | 291108.96 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK ( Kyat Myanma ) hoặc NOK ( Krone Na Uy ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.