Tỷ giá hối đoái MMK/NOK 0.0053549 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | NOK |
0% | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.0054 NOK |
1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.0053 NOK |
2% | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.0052 NOK |
3% | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.0052 NOK |
4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.0051 NOK |
5% | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.0051 NOK |
MMK | NOK |
1 | 0.0054 |
5 | 0.027 |
10 | 0.054 |
20 | 0.11 |
50 | 0.27 |
100 | 0.54 |
250 | 1.33 |
500 | 2.67 |
1000 | 5.35 |
NOK | MMK |
1 | 186.74 |
5 | 933.72 |
10 | 1867.45 |
20 | 3734.9 |
50 | 9337.25 |
100 | 18674.51 |
250 | 46686.27 |
500 | 93372.55 |
1000 | 186745.1 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK (Kyat Myanma) hoặc NOK (Krone Na Uy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.