Tỷ giá hối đoái MMK/NOK 0.0048175 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | NOK |
0% | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.0048 NOK |
1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.0048 NOK |
2% | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.0047 NOK |
3% | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.0047 NOK |
4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.0046 NOK |
5% | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.0046 NOK |
MMK | NOK |
1 | 0.0048 |
5 | 0.024 |
10 | 0.048 |
20 | 0.096 |
50 | 0.24 |
100 | 0.48 |
250 | 1.2 |
500 | 2.4 |
1000 | 4.81 |
NOK | MMK |
1 | 207.57 |
5 | 1037.87 |
10 | 2075.75 |
20 | 4151.5 |
50 | 10378.76 |
100 | 20757.52 |
250 | 51893.8 |
500 | 103787.6 |
1000 | 207575.2 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK (Kyat Myanma) hoặc NOK (Krone Na Uy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.