Tỷ giá hối đoái MMK/NZD 0.00080445 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | NZD |
0% | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.00080 NZD |
1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.00080 NZD |
2% | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.00079 NZD |
3% | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.00078 NZD |
4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.00077 NZD |
5% | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.00076 NZD |
MMK | NZD |
1 | 0.00080 |
5 | 0.0040 |
10 | 0.0080 |
20 | 0.016 |
50 | 0.040 |
100 | 0.080 |
250 | 0.20 |
500 | 0.40 |
1000 | 0.80 |
NZD | MMK |
1 | 1243.09 |
5 | 6215.46 |
10 | 12430.92 |
20 | 24861.85 |
50 | 62154.63 |
100 | 124309.27 |
250 | 310773.18 |
500 | 621546.36 |
1000 | 1243092.73 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK (Kyat Myanma) hoặc NZD (Đô la New Zealand), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.