Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | QAR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.0011 QAR |
1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.0011 QAR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.0011 QAR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.0011 QAR |
4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.0011 QAR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.0011 QAR |
MMK | QAR |
1 | 0.0011 |
5 | 0.0056 |
10 | 0.011 |
20 | 0.022 |
50 | 0.056 |
100 | 0.11 |
250 | 0.28 |
500 | 0.56 |
1000 | 1.12 |
QAR | MMK |
1 | 889.38 |
5 | 4446.93 |
10 | 8893.86 |
20 | 17787.72 |
50 | 44469.3 |
100 | 88938.61 |
250 | 222346.54 |
500 | 444693.09 |
1000 | 889386.19 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK ( Kyat Myanma ) hoặc QAR ( Rial Qatar ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.