Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | SHP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.00060 SHP |
1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.00060 SHP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.00059 SHP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.00058 SHP |
4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.00058 SHP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.00057 SHP |
MMK | SHP |
1 | 0.00060 |
5 | 0.0030 |
10 | 0.0060 |
20 | 0.012 |
50 | 0.030 |
100 | 0.060 |
250 | 0.15 |
500 | 0.30 |
1000 | 0.60 |
SHP | MMK |
1 | 1662.78 |
5 | 8313.9 |
10 | 16627.81 |
20 | 33255.62 |
50 | 83139.06 |
100 | 166278.13 |
250 | 415695.34 |
500 | 831390.68 |
1000 | 1662781.36 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK ( Kyat Myanma ) hoặc SHP ( Bảng St. Helena ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.