Tỷ giá hối đoái MMK/SHP 0.00035730 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | SHP |
| 0% | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.00036 SHP |
| 1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.00035 SHP |
| 2% | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.00035 SHP |
| 3% | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.00035 SHP |
| 4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.00034 SHP |
| 5% | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.00034 SHP |
| MMK | SHP |
| 1 | 0.00036 |
| 5 | 0.0018 |
| 10 | 0.0036 |
| 20 | 0.0071 |
| 50 | 0.018 |
| 100 | 0.036 |
| 250 | 0.089 |
| 500 | 0.18 |
| 1000 | 0.36 |
| SHP | MMK |
| 1 | 2798.78 |
| 5 | 13993.91 |
| 10 | 27987.83 |
| 20 | 55975.66 |
| 50 | 139939.15 |
| 100 | 279878.3 |
| 250 | 699695.77 |
| 500 | 1399391.54 |
| 1000 | 2798783.08 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK (Kyat Myanma) hoặc SHP (Bảng St. Helena), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.