Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | TOP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.00072 TOP |
1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.00071 TOP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.00071 TOP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.00070 TOP |
4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.00069 TOP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.00069 TOP |
MMK | TOP |
1 | 0.00072 |
5 | 0.0036 |
10 | 0.0072 |
20 | 0.014 |
50 | 0.036 |
100 | 0.072 |
250 | 0.18 |
500 | 0.36 |
1000 | 0.72 |
TOP | MMK |
1 | 1386.77 |
5 | 6933.85 |
10 | 13867.7 |
20 | 27735.41 |
50 | 69338.53 |
100 | 138677.06 |
250 | 346692.65 |
500 | 693385.3 |
1000 | 1386770.6 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK ( Kyat Myanma ) hoặc TOP ( Paʻanga Tonga ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.