Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | TRY |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.011 TRY |
1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.011 TRY |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.010 TRY |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.010 TRY |
4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.010 TRY |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.010 TRY |
MMK | TRY |
1 | 0.011 |
5 | 0.053 |
10 | 0.11 |
20 | 0.21 |
50 | 0.53 |
100 | 1.06 |
250 | 2.65 |
500 | 5.3 |
1000 | 10.61 |
TRY | MMK |
1 | 94.17 |
5 | 470.86 |
10 | 941.73 |
20 | 1883.46 |
50 | 4708.66 |
100 | 9417.32 |
250 | 23543.32 |
500 | 47086.64 |
1000 | 94173.28 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK ( Kyat Myanma ) hoặc TRY ( Lia Thổ Nhĩ Kỳ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.