Tỷ giá hối đoái MMK/TRY 0.018110 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | TRY |
0% | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.018 TRY |
1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.018 TRY |
2% | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.018 TRY |
3% | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.018 TRY |
4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.017 TRY |
5% | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.017 TRY |
MMK | TRY |
1 | 0.018 |
5 | 0.091 |
10 | 0.18 |
20 | 0.36 |
50 | 0.91 |
100 | 1.81 |
250 | 4.52 |
500 | 9.05 |
1000 | 18.11 |
TRY | MMK |
1 | 55.21 |
5 | 276.08 |
10 | 552.17 |
20 | 1104.35 |
50 | 2760.87 |
100 | 5521.75 |
250 | 13804.38 |
500 | 27608.76 |
1000 | 55217.53 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK (Kyat Myanma) hoặc TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.