Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | USD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.00048 USD |
1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.00047 USD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.00047 USD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.00046 USD |
4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.00046 USD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.00045 USD |
MMK | USD |
1 | 0.00048 |
5 | 0.0024 |
10 | 0.0048 |
20 | 0.0095 |
50 | 0.024 |
100 | 0.048 |
250 | 0.12 |
500 | 0.24 |
1000 | 0.48 |
USD | MMK |
1 | 2105.21 |
5 | 10526.09 |
10 | 21052.18 |
20 | 42104.37 |
50 | 105260.94 |
100 | 210521.88 |
250 | 526304.72 |
500 | 1052609.44 |
1000 | 2105218.89 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK ( Kyat Myanma ) hoặc USD ( Đô la Mỹ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.