Chuyển đổi Kyat Myanma sang Đô la Mỹ | Công cụ chuyển đổi tiền tệ MMK sang USD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

MMK đến USD

Chuyển đổi Kyat Myanma (MMK) sang Đô la Mỹ (USD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MMK - Kyat Myanmaselect icon
Ks
USD - Đô la Mỹselect icon
$

Tỷ giá hối đoái MMK/USD 0.00030789 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/mmk-to-usd?amount=1

Kyat Myanma là tiền tệ củaMyanmar (Miến Điện)

Đô la Mỹ là tiền tệ củaSamoa thuộc Mỹ, Ca-ri-bê Hà Lan, Lãnh thổ Ấn Độ Dương thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Campuchia, Ecuador, El Salvador, Guam, Quần đảo Marshall, Micronesia, Quần đảo Bắc Mariana, Palau, Panama, Puerto Rico, Timor-Leste, Quần đảo Turks và Caicos, Hoa Kỳ

world mapcountries where MMK is usedcountries where USD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Kyat Myanma với Đô la Mỹ

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMMKPhí chuyển nhượngUSD
0%1 MMK0.0 MMK0.00031 USD
1%1 MMK0.010 MMK0.00030 USD
2%1 MMK0.020 MMK0.00030 USD
3%1 MMK0.030 MMK0.00030 USD
4%1 MMK0.040 MMK0.00030 USD
5%1 MMK0.050 MMK0.00029 USD

Chuyển đổi Kyat Myanma thành Đô la Mỹ

MMKUSD
10.00031
50.0015
100.0031
200.0062
500.015
1000.031
2500.077
5000.15
10000.31

Chuyển đổi Đô la Mỹ thành Kyat Myanma

USDMMK
13247.96
516239.8
1032479.6
2064959.21
50162398.04
100324796.09
250811990.24
5001623980.49
10003247960.99

Thông tin thêm về MMK hoặc USD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK (Kyat Myanma) hoặc USD (Đô la Mỹ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ