Tỷ giá hối đoái MMK/VUV 0.056913 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | VUV |
0% | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.057 VUV |
1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.056 VUV |
2% | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.056 VUV |
3% | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.055 VUV |
4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.055 VUV |
5% | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.054 VUV |
MMK | VUV |
1 | 0.057 |
5 | 0.28 |
10 | 0.57 |
20 | 1.13 |
50 | 2.84 |
100 | 5.69 |
250 | 14.22 |
500 | 28.45 |
1000 | 56.91 |
VUV | MMK |
1 | 17.57 |
5 | 87.85 |
10 | 175.7 |
20 | 351.41 |
50 | 878.54 |
100 | 1757.08 |
250 | 4392.7 |
500 | 8785.41 |
1000 | 17570.83 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK (Kyat Myanma) hoặc VUV (Vatu Vanuatu), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.