Tỷ giá hối đoái MMK/XCD 0.0012870 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | XCD |
0% | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.0013 XCD |
1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.0013 XCD |
2% | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.0013 XCD |
3% | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.0012 XCD |
4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.0012 XCD |
5% | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.0012 XCD |
MMK | XCD |
1 | 0.0013 |
5 | 0.0064 |
10 | 0.013 |
20 | 0.026 |
50 | 0.064 |
100 | 0.13 |
250 | 0.32 |
500 | 0.64 |
1000 | 1.28 |
XCD | MMK |
1 | 777 |
5 | 3885.02 |
10 | 7770.04 |
20 | 15540.09 |
50 | 38850.24 |
100 | 77700.49 |
250 | 194251.23 |
500 | 388502.46 |
1000 | 777004.92 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK (Kyat Myanma) hoặc XCD (Đô la Đông Caribê), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.