Tỷ giá hối đoái MMK/XDR 0.00034262 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | XDR |
0% | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.00034 XDR |
1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.00034 XDR |
2% | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.00034 XDR |
3% | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.00033 XDR |
4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.00033 XDR |
5% | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.00033 XDR |
MMK | XDR |
1 | 0.00034 |
5 | 0.0017 |
10 | 0.0034 |
20 | 0.0069 |
50 | 0.017 |
100 | 0.034 |
250 | 0.086 |
500 | 0.17 |
1000 | 0.34 |
XDR | MMK |
1 | 2918.67 |
5 | 14593.36 |
10 | 29186.72 |
20 | 58373.44 |
50 | 145933.61 |
100 | 291867.23 |
250 | 729668.08 |
500 | 1459336.16 |
1000 | 2918672.32 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK (Kyat Myanma) hoặc XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.