Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | YER |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.077 YER |
1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.076 YER |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.075 YER |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.075 YER |
4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.074 YER |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.073 YER |
MMK | YER |
1 | 0.077 |
5 | 0.38 |
10 | 0.77 |
20 | 1.53 |
50 | 3.84 |
100 | 7.69 |
250 | 19.23 |
500 | 38.47 |
1000 | 76.94 |
YER | MMK |
1 | 12.99 |
5 | 64.97 |
10 | 129.95 |
20 | 259.91 |
50 | 649.78 |
100 | 1299.57 |
250 | 3248.93 |
500 | 6497.87 |
1000 | 12995.74 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK ( Kyat Myanma ) hoặc YER ( Rial Yemen ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.