Tỷ giá hối đoái MNT/AED 0.0010533 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MNT | Phí chuyển nhượng | AED |
0% | 1 MNT | 0.0 MNT | 0.0011 AED |
1% | 1 MNT | 0.010 MNT | 0.0010 AED |
2% | 1 MNT | 0.020 MNT | 0.0010 AED |
3% | 1 MNT | 0.030 MNT | 0.0010 AED |
4% | 1 MNT | 0.040 MNT | 0.0010 AED |
5% | 1 MNT | 0.050 MNT | 0.0010 AED |
MNT | AED |
1 | 0.0011 |
5 | 0.0053 |
10 | 0.011 |
20 | 0.021 |
50 | 0.053 |
100 | 0.11 |
250 | 0.26 |
500 | 0.53 |
1000 | 1.05 |
AED | MNT |
1 | 949.36 |
5 | 4746.84 |
10 | 9493.69 |
20 | 18987.38 |
50 | 47468.46 |
100 | 94936.93 |
250 | 237342.32 |
500 | 474684.65 |
1000 | 949369.31 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MNT (Tugrik Mông Cổ) hoặc AED (Dirham UAE), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.