Tỷ lệ | MNT | Phí chuyển nhượng | AFN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MNT | 0.0 MNT | 0.021 AFN |
1% | 1 MNT | 0.010 MNT | 0.021 AFN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MNT | 0.020 MNT | 0.021 AFN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MNT | 0.030 MNT | 0.020 AFN |
4% | 1 MNT | 0.040 MNT | 0.020 AFN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MNT | 0.050 MNT | 0.020 AFN |
MNT | AFN |
1 | 0.021 |
5 | 0.10 |
10 | 0.21 |
20 | 0.42 |
50 | 1.04 |
100 | 2.09 |
250 | 5.23 |
500 | 10.47 |
1000 | 20.95 |
AFN | MNT |
1 | 47.71 |
5 | 238.56 |
10 | 477.12 |
20 | 954.25 |
50 | 2385.64 |
100 | 4771.28 |
250 | 11928.2 |
500 | 23856.4 |
1000 | 47712.81 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MNT ( Tugrik Mông Cổ ) hoặc AFN ( Afghani Afghanistan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.