Tỷ giá hối đoái MNT/AFN 0.020450 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MNT | Phí chuyển nhượng | AFN |
0% | 1 MNT | 0.0 MNT | 0.020 AFN |
1% | 1 MNT | 0.010 MNT | 0.020 AFN |
2% | 1 MNT | 0.020 MNT | 0.020 AFN |
3% | 1 MNT | 0.030 MNT | 0.020 AFN |
4% | 1 MNT | 0.040 MNT | 0.020 AFN |
5% | 1 MNT | 0.050 MNT | 0.019 AFN |
MNT | AFN |
1 | 0.020 |
5 | 0.10 |
10 | 0.20 |
20 | 0.41 |
50 | 1.02 |
100 | 2.04 |
250 | 5.11 |
500 | 10.22 |
1000 | 20.45 |
AFN | MNT |
1 | 48.89 |
5 | 244.49 |
10 | 488.99 |
20 | 977.98 |
50 | 2444.95 |
100 | 4889.9 |
250 | 12224.76 |
500 | 24449.52 |
1000 | 48899.05 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MNT (Tugrik Mông Cổ) hoặc AFN (Afghani Afghanistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.