Tỷ lệ | MNT | Phí chuyển nhượng | AZN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MNT | 0.0 MNT | 0.00049 AZN |
1% | 1 MNT | 0.010 MNT | 0.00049 AZN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MNT | 0.020 MNT | 0.00048 AZN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MNT | 0.030 MNT | 0.00048 AZN |
4% | 1 MNT | 0.040 MNT | 0.00047 AZN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MNT | 0.050 MNT | 0.00047 AZN |
MNT | AZN |
1 | 0.00049 |
5 | 0.0025 |
10 | 0.0049 |
20 | 0.0099 |
50 | 0.025 |
100 | 0.049 |
250 | 0.12 |
500 | 0.25 |
1000 | 0.49 |
AZN | MNT |
1 | 2028.45 |
5 | 10142.28 |
10 | 20284.57 |
20 | 40569.14 |
50 | 101422.87 |
100 | 202845.74 |
250 | 507114.35 |
500 | 1014228.7 |
1000 | 2028457.4 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MNT ( Tugrik Mông Cổ ) hoặc AZN ( Manat Azerbaijan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.