Tỷ giá hối đoái MNT/BBD 0.00057901 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MNT | Phí chuyển nhượng | BBD |
0% | 1 MNT | 0.0 MNT | 0.00058 BBD |
1% | 1 MNT | 0.010 MNT | 0.00057 BBD |
2% | 1 MNT | 0.020 MNT | 0.00057 BBD |
3% | 1 MNT | 0.030 MNT | 0.00056 BBD |
4% | 1 MNT | 0.040 MNT | 0.00056 BBD |
5% | 1 MNT | 0.050 MNT | 0.00055 BBD |
MNT | BBD |
1 | 0.00058 |
5 | 0.0029 |
10 | 0.0058 |
20 | 0.012 |
50 | 0.029 |
100 | 0.058 |
250 | 0.14 |
500 | 0.29 |
1000 | 0.58 |
BBD | MNT |
1 | 1727.09 |
5 | 8635.49 |
10 | 17270.99 |
20 | 34541.98 |
50 | 86354.96 |
100 | 172709.93 |
250 | 431774.83 |
500 | 863549.67 |
1000 | 1727099.35 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MNT (Tugrik Mông Cổ) hoặc BBD (Đô la Barbados), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.