Tỷ giá hối đoái MNT/BDT 0.035010 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MNT | Phí chuyển nhượng | BDT |
0% | 1 MNT | 0.0 MNT | 0.035 BDT |
1% | 1 MNT | 0.010 MNT | 0.035 BDT |
2% | 1 MNT | 0.020 MNT | 0.034 BDT |
3% | 1 MNT | 0.030 MNT | 0.034 BDT |
4% | 1 MNT | 0.040 MNT | 0.034 BDT |
5% | 1 MNT | 0.050 MNT | 0.033 BDT |
MNT | BDT |
1 | 0.035 |
5 | 0.18 |
10 | 0.35 |
20 | 0.70 |
50 | 1.75 |
100 | 3.5 |
250 | 8.75 |
500 | 17.5 |
1000 | 35.01 |
BDT | MNT |
1 | 28.56 |
5 | 142.81 |
10 | 285.62 |
20 | 571.25 |
50 | 1428.14 |
100 | 2856.29 |
250 | 7140.74 |
500 | 14281.48 |
1000 | 28562.97 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MNT (Tugrik Mông Cổ) hoặc BDT (Taka Bangladesh), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.