Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ sang Taka Bangladesh | Công cụ chuyển đổi tiền tệ MNT sang BDT - Valuta EX
Valuta Ex Logo

MNT đến BDT

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ (MNT) sang Taka Bangladesh (BDT) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MNT - Tugrik Mông Cổselect icon
BDT - Taka Bangladeshselect icon

Tỷ giá hối đoái MNT/BDT 0.035869 đã cập nhật 44 phút trước

https://valuta.exchange/vi/mnt-to-bdt?amount=1

Tugrik Mông Cổ là tiền tệ củaMông Cổ

Taka Bangladesh là tiền tệ củaBangladesh

world mapcountries where MNT is usedcountries where BDT is used

So sánh tỷ giá hối đoái Tugrik Mông Cổ với Taka Bangladesh

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMNTPhí chuyển nhượngBDT
0%1 MNT0.0 MNT0.036 BDT
1%1 MNT0.010 MNT0.036 BDT
2%1 MNT0.020 MNT0.035 BDT
3%1 MNT0.030 MNT0.035 BDT
4%1 MNT0.040 MNT0.034 BDT
5%1 MNT0.050 MNT0.034 BDT

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ thành Taka Bangladesh

MNTBDT
10.036
50.18
100.36
200.72
501.79
1003.58
2508.96
50017.93
100035.86

Chuyển đổi Taka Bangladesh thành Tugrik Mông Cổ

BDTMNT
127.87
5139.39
10278.79
20557.58
501393.96
1002787.93
2506969.84
50013939.69
100027879.39

Thông tin thêm về MNT hoặc BDT

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MNT (Tugrik Mông Cổ) hoặc BDT (Taka Bangladesh), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ