Valuta Ex Logo

MNT đến BGN

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ (MNT) sang Lev Bulgaria (BGN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MNT - Tugrik Mông Cổselect icon
BGN - Lev Bulgariaselect icon
лв

Tỷ giá hối đoái MNT/BGN 0.00051920 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/mnt-to-bgn?amount=1

Tugrik Mông Cổ là tiền tệ củaMông Cổ

Lev Bulgaria là tiền tệ củaBulgaria

world mapcountries where MNT is usedcountries where BGN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Tugrik Mông Cổ với Lev Bulgaria

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMNTPhí chuyển nhượngBGN
0%1 MNT0.0 MNT0.00052 BGN
1%1 MNT0.010 MNT0.00051 BGN
2%1 MNT0.020 MNT0.00051 BGN
3%1 MNT0.030 MNT0.00050 BGN
4%1 MNT0.040 MNT0.00050 BGN
5%1 MNT0.050 MNT0.00049 BGN

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ thành Lev Bulgaria

MNTBGN
10.00052
50.0026
100.0052
200.010
500.026
1000.052
2500.13
5000.26
10000.52

Chuyển đổi Lev Bulgaria thành Tugrik Mông Cổ

BGNMNT
11926.02
59630.13
1019260.27
2038520.54
5096301.36
100192602.73
250481506.83
500963013.66
10001926027.32

Thông tin thêm về MNT hoặc BGN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MNT (Tugrik Mông Cổ) hoặc BGN (Lev Bulgaria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ