Tỷ giá hối đoái MNT/BGN 0.00051920 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MNT | Phí chuyển nhượng | BGN |
0% | 1 MNT | 0.0 MNT | 0.00052 BGN |
1% | 1 MNT | 0.010 MNT | 0.00051 BGN |
2% | 1 MNT | 0.020 MNT | 0.00051 BGN |
3% | 1 MNT | 0.030 MNT | 0.00050 BGN |
4% | 1 MNT | 0.040 MNT | 0.00050 BGN |
5% | 1 MNT | 0.050 MNT | 0.00049 BGN |
MNT | BGN |
1 | 0.00052 |
5 | 0.0026 |
10 | 0.0052 |
20 | 0.010 |
50 | 0.026 |
100 | 0.052 |
250 | 0.13 |
500 | 0.26 |
1000 | 0.52 |
BGN | MNT |
1 | 1926.02 |
5 | 9630.13 |
10 | 19260.27 |
20 | 38520.54 |
50 | 96301.36 |
100 | 192602.73 |
250 | 481506.83 |
500 | 963013.66 |
1000 | 1926027.32 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MNT (Tugrik Mông Cổ) hoặc BGN (Lev Bulgaria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.