Valuta Ex Logo

MNT đến BIF

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ (MNT) sang Franc Burundi (BIF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MNT - Tugrik Mông Cổselect icon
BIF - Franc Burundiselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái MNT/BIF 0.84995 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/mnt-to-bif?amount=1

Tugrik Mông Cổ là tiền tệ củaMông Cổ

Franc Burundi là tiền tệ củaBurundi

world mapcountries where MNT is usedcountries where BIF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Tugrik Mông Cổ với Franc Burundi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMNTPhí chuyển nhượngBIF
0%1 MNT0.0 MNT0.85 BIF
1%1 MNT0.010 MNT0.84 BIF
2%1 MNT0.020 MNT0.83 BIF
3%1 MNT0.030 MNT0.82 BIF
4%1 MNT0.040 MNT0.82 BIF
5%1 MNT0.050 MNT0.81 BIF

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ thành Franc Burundi

MNTBIF
10.85
54.24
108.49
2016.99
5042.49
10084.99
250212.48
500424.97
1000849.95

Chuyển đổi Franc Burundi thành Tugrik Mông Cổ

BIFMNT
11.17
55.88
1011.76
2023.53
5058.82
100117.65
250294.13
500588.26
10001176.53

Thông tin thêm về MNT hoặc BIF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MNT (Tugrik Mông Cổ) hoặc BIF (Franc Burundi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ