Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

MNT đến BND

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ (MNT) sang Đô la Brunei (BND) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ MNT
MNT - Tugrik Mông Cổselect icon
Logo tiền tệ BND
BND - Đô la Bruneiselect icon
$

Tỷ giá hối đoái MNT/BND 0.00037221 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/mnt-to-bnd?amount=1

Tugrik Mông Cổ là tiền tệ củaMông Cổ

Đô la Brunei là tiền tệ củaBrunei

world mapcountries where MNT is usedcountries where BND is used

So sánh tỷ giá hối đoái Tugrik Mông Cổ với Đô la Brunei

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMNTPhí chuyển nhượngBND
0%1 MNT0.0 MNT0.00037 BND
1%1 MNT0.010 MNT0.00037 BND
2%1 MNT0.020 MNT0.00036 BND
3%1 MNT0.030 MNT0.00036 BND
4%1 MNT0.040 MNT0.00036 BND
5%1 MNT0.050 MNT0.00035 BND

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ thành Đô la Brunei

MNTBND
10.00037
50.0019
100.0037
200.0074
500.019
1000.037
2500.093
5000.19
10000.37

Chuyển đổi Đô la Brunei thành Tugrik Mông Cổ

BNDMNT
12686.63
513433.15
1026866.31
2053732.63
50134331.58
100268663.16
250671657.9
5001343315.81
10002686631.62

Thông tin thêm về MNT hoặc BND

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MNT (Tugrik Mông Cổ) hoặc BND (Đô la Brunei), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ