Tỷ giá hối đoái MNT/BND 0.00035890 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MNT | Phí chuyển nhượng | BND |
0% | 1 MNT | 0.0 MNT | 0.00036 BND |
1% | 1 MNT | 0.010 MNT | 0.00036 BND |
2% | 1 MNT | 0.020 MNT | 0.00035 BND |
3% | 1 MNT | 0.030 MNT | 0.00035 BND |
4% | 1 MNT | 0.040 MNT | 0.00034 BND |
5% | 1 MNT | 0.050 MNT | 0.00034 BND |
MNT | BND |
1 | 0.00036 |
5 | 0.0018 |
10 | 0.0036 |
20 | 0.0072 |
50 | 0.018 |
100 | 0.036 |
250 | 0.090 |
500 | 0.18 |
1000 | 0.36 |
BND | MNT |
1 | 2786.31 |
5 | 13931.59 |
10 | 27863.19 |
20 | 55726.38 |
50 | 139315.97 |
100 | 278631.94 |
250 | 696579.85 |
500 | 1393159.7 |
1000 | 2786319.41 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MNT (Tugrik Mông Cổ) hoặc BND (Đô la Brunei), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.