Tỷ lệ | MNT | Phí chuyển nhượng | BND |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MNT | 0.0 MNT | 0.00039 BND |
1% | 1 MNT | 0.010 MNT | 0.00039 BND |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MNT | 0.020 MNT | 0.00039 BND |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MNT | 0.030 MNT | 0.00038 BND |
4% | 1 MNT | 0.040 MNT | 0.00038 BND |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MNT | 0.050 MNT | 0.00037 BND |
MNT | BND |
1 | 0.00039 |
5 | 0.0020 |
10 | 0.0039 |
20 | 0.0079 |
50 | 0.020 |
100 | 0.039 |
250 | 0.099 |
500 | 0.20 |
1000 | 0.39 |
BND | MNT |
1 | 2534.41 |
5 | 12672.05 |
10 | 25344.11 |
20 | 50688.22 |
50 | 126720.56 |
100 | 253441.13 |
250 | 633602.82 |
500 | 1267205.65 |
1000 | 2534411.31 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MNT ( Tugrik Mông Cổ ) hoặc BND ( Đô la Brunei ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.