Tỷ giá hối đoái MNT/BSD 0.00028835 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MNT | Phí chuyển nhượng | BSD |
0% | 1 MNT | 0.0 MNT | 0.00029 BSD |
1% | 1 MNT | 0.010 MNT | 0.00029 BSD |
2% | 1 MNT | 0.020 MNT | 0.00028 BSD |
3% | 1 MNT | 0.030 MNT | 0.00028 BSD |
4% | 1 MNT | 0.040 MNT | 0.00028 BSD |
5% | 1 MNT | 0.050 MNT | 0.00027 BSD |
MNT | BSD |
1 | 0.00029 |
5 | 0.0014 |
10 | 0.0029 |
20 | 0.0058 |
50 | 0.014 |
100 | 0.029 |
250 | 0.072 |
500 | 0.14 |
1000 | 0.29 |
BSD | MNT |
1 | 3468.06 |
5 | 17340.3 |
10 | 34680.61 |
20 | 69361.22 |
50 | 173403.06 |
100 | 346806.13 |
250 | 867015.34 |
500 | 1734030.69 |
1000 | 3468061.39 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MNT (Tugrik Mông Cổ) hoặc BSD (Đô la Bahamas), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.