Tỷ giá hối đoái MNT/BWP 0.0038851 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MNT | Phí chuyển nhượng | BWP |
0% | 1 MNT | 0.0 MNT | 0.0039 BWP |
1% | 1 MNT | 0.010 MNT | 0.0038 BWP |
2% | 1 MNT | 0.020 MNT | 0.0038 BWP |
3% | 1 MNT | 0.030 MNT | 0.0038 BWP |
4% | 1 MNT | 0.040 MNT | 0.0037 BWP |
5% | 1 MNT | 0.050 MNT | 0.0037 BWP |
MNT | BWP |
1 | 0.0039 |
5 | 0.019 |
10 | 0.039 |
20 | 0.078 |
50 | 0.19 |
100 | 0.39 |
250 | 0.97 |
500 | 1.94 |
1000 | 3.88 |
BWP | MNT |
1 | 257.39 |
5 | 1286.96 |
10 | 2573.92 |
20 | 5147.85 |
50 | 12869.64 |
100 | 25739.29 |
250 | 64348.23 |
500 | 128696.47 |
1000 | 257392.94 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MNT (Tugrik Mông Cổ) hoặc BWP (Pula Botswana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.