Tỷ giá hối đoái MNT/BWP 0.0039694 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | MNT | Phí chuyển nhượng | BWP |
| 0% | 1 MNT | 0.0 MNT | 0.0040 BWP |
| 1% | 1 MNT | 0.010 MNT | 0.0039 BWP |
| 2% | 1 MNT | 0.020 MNT | 0.0039 BWP |
| 3% | 1 MNT | 0.030 MNT | 0.0039 BWP |
| 4% | 1 MNT | 0.040 MNT | 0.0038 BWP |
| 5% | 1 MNT | 0.050 MNT | 0.0038 BWP |
| MNT | BWP |
| 1 | 0.0040 |
| 5 | 0.020 |
| 10 | 0.040 |
| 20 | 0.079 |
| 50 | 0.20 |
| 100 | 0.40 |
| 250 | 0.99 |
| 500 | 1.98 |
| 1000 | 3.96 |
| BWP | MNT |
| 1 | 251.92 |
| 5 | 1259.62 |
| 10 | 2519.24 |
| 20 | 5038.48 |
| 50 | 12596.2 |
| 100 | 25192.41 |
| 250 | 62981.04 |
| 500 | 125962.08 |
| 1000 | 251924.16 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MNT (Tugrik Mông Cổ) hoặc BWP (Pula Botswana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.