Tỷ lệ | MNT | Phí chuyển nhượng | BYN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MNT | 0.0 MNT | 0.00095 BYN |
1% | 1 MNT | 0.010 MNT | 0.00094 BYN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MNT | 0.020 MNT | 0.00093 BYN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MNT | 0.030 MNT | 0.00092 BYN |
4% | 1 MNT | 0.040 MNT | 0.00091 BYN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MNT | 0.050 MNT | 0.00090 BYN |
MNT | BYN |
1 | 0.00095 |
5 | 0.0048 |
10 | 0.0095 |
20 | 0.019 |
50 | 0.048 |
100 | 0.095 |
250 | 0.24 |
500 | 0.48 |
1000 | 0.95 |
BYN | MNT |
1 | 1051.61 |
5 | 5258.08 |
10 | 10516.17 |
20 | 21032.34 |
50 | 52580.85 |
100 | 105161.71 |
250 | 262904.28 |
500 | 525808.56 |
1000 | 1051617.12 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MNT ( Tugrik Mông Cổ ) hoặc BYN ( Rúp Belarus ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.