Tỷ lệ | MNT | Phí chuyển nhượng | CAD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MNT | 0.0 MNT | 0.00040 CAD |
1% | 1 MNT | 0.010 MNT | 0.00039 CAD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MNT | 0.020 MNT | 0.00039 CAD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MNT | 0.030 MNT | 0.00039 CAD |
4% | 1 MNT | 0.040 MNT | 0.00038 CAD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MNT | 0.050 MNT | 0.00038 CAD |
MNT | CAD |
1 | 0.00040 |
5 | 0.0020 |
10 | 0.0040 |
20 | 0.0080 |
50 | 0.020 |
100 | 0.040 |
250 | 0.10 |
500 | 0.20 |
1000 | 0.40 |
CAD | MNT |
1 | 2508.55 |
5 | 12542.77 |
10 | 25085.55 |
20 | 50171.1 |
50 | 125427.75 |
100 | 250855.51 |
250 | 627138.79 |
500 | 1254277.58 |
1000 | 2508555.16 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MNT ( Tugrik Mông Cổ ) hoặc CAD ( Đô la Canada ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.