Tỷ lệ | MNT | Phí chuyển nhượng | CHF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MNT | 0.0 MNT | 0.00026 CHF |
1% | 1 MNT | 0.010 MNT | 0.00026 CHF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MNT | 0.020 MNT | 0.00026 CHF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MNT | 0.030 MNT | 0.00025 CHF |
4% | 1 MNT | 0.040 MNT | 0.00025 CHF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MNT | 0.050 MNT | 0.00025 CHF |
MNT | CHF |
1 | 0.00026 |
5 | 0.0013 |
10 | 0.0026 |
20 | 0.0052 |
50 | 0.013 |
100 | 0.026 |
250 | 0.065 |
500 | 0.13 |
1000 | 0.26 |
CHF | MNT |
1 | 3832.92 |
5 | 19164.6 |
10 | 38329.21 |
20 | 76658.43 |
50 | 191646.07 |
100 | 383292.15 |
250 | 958230.38 |
500 | 1916460.77 |
1000 | 3832921.55 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MNT ( Tugrik Mông Cổ ) hoặc CHF ( Franc Thụy sĩ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.