Tỷ giá hối đoái MNT/CLF 0.0000070292 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MNT | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% | 1 MNT | 0.0 MNT | 0.0000070 CLF |
1% | 1 MNT | 0.010 MNT | 0.0000070 CLF |
2% | 1 MNT | 0.020 MNT | 0.0000069 CLF |
3% | 1 MNT | 0.030 MNT | 0.0000068 CLF |
4% | 1 MNT | 0.040 MNT | 0.0000067 CLF |
5% | 1 MNT | 0.050 MNT | 0.0000067 CLF |
MNT | CLF |
1 | 0.0000070 |
5 | 0.000035 |
10 | 0.000070 |
20 | 0.00014 |
50 | 0.00035 |
100 | 0.00070 |
250 | 0.0018 |
500 | 0.0035 |
1000 | 0.0070 |
CLF | MNT |
1 | 142264.38 |
5 | 711321.93 |
10 | 1422643.87 |
20 | 2845287.75 |
50 | 7113219.37 |
100 | 14226438.75 |
250 | 35566096.88 |
500 | 71132193.76 |
1000 | 142264387.53 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MNT (Tugrik Mông Cổ) hoặc CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.