Tỷ giá hối đoái MNT/CNY 0.0020858 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MNT | Phí chuyển nhượng | CNY |
0% | 1 MNT | 0.0 MNT | 0.0021 CNY |
1% | 1 MNT | 0.010 MNT | 0.0021 CNY |
2% | 1 MNT | 0.020 MNT | 0.0020 CNY |
3% | 1 MNT | 0.030 MNT | 0.0020 CNY |
4% | 1 MNT | 0.040 MNT | 0.0020 CNY |
5% | 1 MNT | 0.050 MNT | 0.0020 CNY |
MNT | CNY |
1 | 0.0021 |
5 | 0.010 |
10 | 0.021 |
20 | 0.042 |
50 | 0.10 |
100 | 0.21 |
250 | 0.52 |
500 | 1.04 |
1000 | 2.08 |
CNY | MNT |
1 | 479.43 |
5 | 2397.18 |
10 | 4794.37 |
20 | 9588.74 |
50 | 23971.86 |
100 | 47943.72 |
250 | 119859.3 |
500 | 239718.6 |
1000 | 479437.2 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MNT (Tugrik Mông Cổ) hoặc CNY (Nhân dân tệ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.