Tỷ lệ | MNT | Phí chuyển nhượng | CUP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MNT | 0.0 MNT | 0.0077 CUP |
1% | 1 MNT | 0.010 MNT | 0.0076 CUP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MNT | 0.020 MNT | 0.0075 CUP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MNT | 0.030 MNT | 0.0075 CUP |
4% | 1 MNT | 0.040 MNT | 0.0074 CUP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MNT | 0.050 MNT | 0.0073 CUP |
MNT | CUP |
1 | 0.0077 |
5 | 0.038 |
10 | 0.077 |
20 | 0.15 |
50 | 0.38 |
100 | 0.77 |
250 | 1.92 |
500 | 3.84 |
1000 | 7.68 |
CUP | MNT |
1 | 130.18 |
5 | 650.94 |
10 | 1301.88 |
20 | 2603.77 |
50 | 6509.43 |
100 | 13018.86 |
250 | 32547.17 |
500 | 65094.34 |
1000 | 130188.69 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MNT ( Tugrik Mông Cổ ) hoặc CUP ( Peso Cuba ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.