Tỷ lệ | MNT | Phí chuyển nhượng | CVE |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MNT | 0.0 MNT | 0.031 CVE |
1% | 1 MNT | 0.010 MNT | 0.031 CVE |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MNT | 0.020 MNT | 0.030 CVE |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MNT | 0.030 MNT | 0.030 CVE |
4% | 1 MNT | 0.040 MNT | 0.030 CVE |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MNT | 0.050 MNT | 0.029 CVE |
MNT | CVE |
1 | 0.031 |
5 | 0.15 |
10 | 0.31 |
20 | 0.62 |
50 | 1.54 |
100 | 3.08 |
250 | 7.71 |
500 | 15.42 |
1000 | 30.84 |
CVE | MNT |
1 | 32.42 |
5 | 162.1 |
10 | 324.21 |
20 | 648.43 |
50 | 1621.08 |
100 | 3242.17 |
250 | 8105.43 |
500 | 16210.87 |
1000 | 32421.75 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MNT ( Tugrik Mông Cổ ) hoặc CVE ( Escudo Cape Verde ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.