Tỷ giá hối đoái MNT/CVE 0.029127 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MNT | Phí chuyển nhượng | CVE |
0% | 1 MNT | 0.0 MNT | 0.029 CVE |
1% | 1 MNT | 0.010 MNT | 0.029 CVE |
2% | 1 MNT | 0.020 MNT | 0.029 CVE |
3% | 1 MNT | 0.030 MNT | 0.028 CVE |
4% | 1 MNT | 0.040 MNT | 0.028 CVE |
5% | 1 MNT | 0.050 MNT | 0.028 CVE |
MNT | CVE |
1 | 0.029 |
5 | 0.15 |
10 | 0.29 |
20 | 0.58 |
50 | 1.45 |
100 | 2.91 |
250 | 7.28 |
500 | 14.56 |
1000 | 29.12 |
CVE | MNT |
1 | 34.33 |
5 | 171.66 |
10 | 343.32 |
20 | 686.64 |
50 | 1716.6 |
100 | 3433.2 |
250 | 8583 |
500 | 17166.01 |
1000 | 34332.02 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MNT (Tugrik Mông Cổ) hoặc CVE (Escudo Cape Verde), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.