Tỷ lệ | MNT | Phí chuyển nhượng | CZK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MNT | 0.0 MNT | 0.0072 CZK |
1% | 1 MNT | 0.010 MNT | 0.0071 CZK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MNT | 0.020 MNT | 0.0070 CZK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MNT | 0.030 MNT | 0.0069 CZK |
4% | 1 MNT | 0.040 MNT | 0.0069 CZK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MNT | 0.050 MNT | 0.0068 CZK |
MNT | CZK |
1 | 0.0072 |
5 | 0.036 |
10 | 0.072 |
20 | 0.14 |
50 | 0.36 |
100 | 0.72 |
250 | 1.79 |
500 | 3.58 |
1000 | 7.16 |
CZK | MNT |
1 | 139.64 |
5 | 698.22 |
10 | 1396.45 |
20 | 2792.91 |
50 | 6982.27 |
100 | 13964.55 |
250 | 34911.37 |
500 | 69822.75 |
1000 | 139645.51 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MNT ( Tugrik Mông Cổ ) hoặc CZK ( Koruna Cộng hòa Séc ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.