Tỷ giá hối đoái MNT/DJF 0.051215 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MNT | Phí chuyển nhượng | DJF |
0% | 1 MNT | 0.0 MNT | 0.051 DJF |
1% | 1 MNT | 0.010 MNT | 0.051 DJF |
2% | 1 MNT | 0.020 MNT | 0.050 DJF |
3% | 1 MNT | 0.030 MNT | 0.050 DJF |
4% | 1 MNT | 0.040 MNT | 0.049 DJF |
5% | 1 MNT | 0.050 MNT | 0.049 DJF |
MNT | DJF |
1 | 0.051 |
5 | 0.26 |
10 | 0.51 |
20 | 1.02 |
50 | 2.56 |
100 | 5.12 |
250 | 12.8 |
500 | 25.6 |
1000 | 51.21 |
DJF | MNT |
1 | 19.52 |
5 | 97.62 |
10 | 195.25 |
20 | 390.51 |
50 | 976.28 |
100 | 1952.56 |
250 | 4881.41 |
500 | 9762.82 |
1000 | 19525.65 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MNT (Tugrik Mông Cổ) hoặc DJF (Franc Djibouti), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.