Tỷ lệ | MNT | Phí chuyển nhượng | DKK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MNT | 0.0 MNT | 0.0020 DKK |
1% | 1 MNT | 0.010 MNT | 0.0020 DKK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MNT | 0.020 MNT | 0.0020 DKK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MNT | 0.030 MNT | 0.0020 DKK |
4% | 1 MNT | 0.040 MNT | 0.0019 DKK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MNT | 0.050 MNT | 0.0019 DKK |
MNT | DKK |
1 | 0.0020 |
5 | 0.010 |
10 | 0.020 |
20 | 0.040 |
50 | 0.10 |
100 | 0.20 |
250 | 0.51 |
500 | 1.01 |
1000 | 2.02 |
DKK | MNT |
1 | 494.92 |
5 | 2474.6 |
10 | 4949.21 |
20 | 9898.42 |
50 | 24746.07 |
100 | 49492.14 |
250 | 123730.35 |
500 | 247460.71 |
1000 | 494921.43 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MNT ( Tugrik Mông Cổ ) hoặc DKK ( Krone Đan Mạch ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.