Tỷ giá hối đoái MNT/EGP 0.014585 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MNT | Phí chuyển nhượng | EGP |
0% | 1 MNT | 0.0 MNT | 0.015 EGP |
1% | 1 MNT | 0.010 MNT | 0.014 EGP |
2% | 1 MNT | 0.020 MNT | 0.014 EGP |
3% | 1 MNT | 0.030 MNT | 0.014 EGP |
4% | 1 MNT | 0.040 MNT | 0.014 EGP |
5% | 1 MNT | 0.050 MNT | 0.014 EGP |
MNT | EGP |
1 | 0.015 |
5 | 0.073 |
10 | 0.15 |
20 | 0.29 |
50 | 0.73 |
100 | 1.45 |
250 | 3.64 |
500 | 7.29 |
1000 | 14.58 |
EGP | MNT |
1 | 68.56 |
5 | 342.81 |
10 | 685.63 |
20 | 1371.27 |
50 | 3428.18 |
100 | 6856.36 |
250 | 17140.92 |
500 | 34281.84 |
1000 | 68563.68 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MNT (Tugrik Mông Cổ) hoặc EGP (Bảng Ai Cập), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.