Tỷ giá hối đoái MNT/ERN 0.0042407 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MNT | Phí chuyển nhượng | ERN |
0% | 1 MNT | 0.0 MNT | 0.0042 ERN |
1% | 1 MNT | 0.010 MNT | 0.0042 ERN |
2% | 1 MNT | 0.020 MNT | 0.0042 ERN |
3% | 1 MNT | 0.030 MNT | 0.0041 ERN |
4% | 1 MNT | 0.040 MNT | 0.0041 ERN |
5% | 1 MNT | 0.050 MNT | 0.0040 ERN |
MNT | ERN |
1 | 0.0042 |
5 | 0.021 |
10 | 0.042 |
20 | 0.085 |
50 | 0.21 |
100 | 0.42 |
250 | 1.06 |
500 | 2.12 |
1000 | 4.24 |
ERN | MNT |
1 | 235.8 |
5 | 1179.03 |
10 | 2358.07 |
20 | 4716.15 |
50 | 11790.37 |
100 | 23580.75 |
250 | 58951.89 |
500 | 117903.78 |
1000 | 235807.57 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MNT (Tugrik Mông Cổ) hoặc ERN (Nakfa Eritrea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.