Tỷ giá hối đoái MNT/ETB 0.043828 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | MNT | Phí chuyển nhượng | ETB |
| 0% | 1 MNT | 0.0 MNT | 0.044 ETB |
| 1% | 1 MNT | 0.010 MNT | 0.043 ETB |
| 2% | 1 MNT | 0.020 MNT | 0.043 ETB |
| 3% | 1 MNT | 0.030 MNT | 0.043 ETB |
| 4% | 1 MNT | 0.040 MNT | 0.042 ETB |
| 5% | 1 MNT | 0.050 MNT | 0.042 ETB |
| MNT | ETB |
| 1 | 0.044 |
| 5 | 0.22 |
| 10 | 0.44 |
| 20 | 0.88 |
| 50 | 2.19 |
| 100 | 4.38 |
| 250 | 10.95 |
| 500 | 21.91 |
| 1000 | 43.82 |
| ETB | MNT |
| 1 | 22.81 |
| 5 | 114.08 |
| 10 | 228.16 |
| 20 | 456.32 |
| 50 | 1140.81 |
| 100 | 2281.62 |
| 250 | 5704.07 |
| 500 | 11408.14 |
| 1000 | 22816.28 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MNT (Tugrik Mông Cổ) hoặc ETB (Birr Ethiopia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.