Tỷ giá hối đoái MNT/ETB 0.042559 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | MNT | Phí chuyển nhượng | ETB |
| 0% | 1 MNT | 0.0 MNT | 0.043 ETB |
| 1% | 1 MNT | 0.010 MNT | 0.042 ETB |
| 2% | 1 MNT | 0.020 MNT | 0.042 ETB |
| 3% | 1 MNT | 0.030 MNT | 0.041 ETB |
| 4% | 1 MNT | 0.040 MNT | 0.041 ETB |
| 5% | 1 MNT | 0.050 MNT | 0.040 ETB |
| MNT | ETB |
| 1 | 0.043 |
| 5 | 0.21 |
| 10 | 0.43 |
| 20 | 0.85 |
| 50 | 2.12 |
| 100 | 4.25 |
| 250 | 10.63 |
| 500 | 21.27 |
| 1000 | 42.55 |
| ETB | MNT |
| 1 | 23.49 |
| 5 | 117.48 |
| 10 | 234.96 |
| 20 | 469.93 |
| 50 | 1174.84 |
| 100 | 2349.69 |
| 250 | 5874.23 |
| 500 | 11748.46 |
| 1000 | 23496.93 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MNT (Tugrik Mông Cổ) hoặc ETB (Birr Ethiopia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.