Tỷ giá hối đoái MNT/ETB 0.038733 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MNT | Phí chuyển nhượng | ETB |
0% | 1 MNT | 0.0 MNT | 0.039 ETB |
1% | 1 MNT | 0.010 MNT | 0.038 ETB |
2% | 1 MNT | 0.020 MNT | 0.038 ETB |
3% | 1 MNT | 0.030 MNT | 0.038 ETB |
4% | 1 MNT | 0.040 MNT | 0.037 ETB |
5% | 1 MNT | 0.050 MNT | 0.037 ETB |
MNT | ETB |
1 | 0.039 |
5 | 0.19 |
10 | 0.39 |
20 | 0.77 |
50 | 1.93 |
100 | 3.87 |
250 | 9.68 |
500 | 19.36 |
1000 | 38.73 |
ETB | MNT |
1 | 25.81 |
5 | 129.08 |
10 | 258.17 |
20 | 516.35 |
50 | 1290.88 |
100 | 2581.76 |
250 | 6454.4 |
500 | 12908.81 |
1000 | 25817.63 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MNT (Tugrik Mông Cổ) hoặc ETB (Birr Ethiopia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.