Tỷ lệ | MNT | Phí chuyển nhượng | ETB |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MNT | 0.0 MNT | 0.017 ETB |
1% | 1 MNT | 0.010 MNT | 0.016 ETB |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MNT | 0.020 MNT | 0.016 ETB |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MNT | 0.030 MNT | 0.016 ETB |
4% | 1 MNT | 0.040 MNT | 0.016 ETB |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MNT | 0.050 MNT | 0.016 ETB |
MNT | ETB |
1 | 0.017 |
5 | 0.083 |
10 | 0.17 |
20 | 0.33 |
50 | 0.83 |
100 | 1.65 |
250 | 4.12 |
500 | 8.25 |
1000 | 16.5 |
ETB | MNT |
1 | 60.57 |
5 | 302.86 |
10 | 605.72 |
20 | 1211.44 |
50 | 3028.6 |
100 | 6057.2 |
250 | 15143 |
500 | 30286.01 |
1000 | 60572.03 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MNT ( Tugrik Mông Cổ ) hoặc ETB ( Birr Ethiopia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.