Tỷ giá hối đoái MNT/FJD 0.00062929 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MNT | Phí chuyển nhượng | FJD |
0% | 1 MNT | 0.0 MNT | 0.00063 FJD |
1% | 1 MNT | 0.010 MNT | 0.00062 FJD |
2% | 1 MNT | 0.020 MNT | 0.00062 FJD |
3% | 1 MNT | 0.030 MNT | 0.00061 FJD |
4% | 1 MNT | 0.040 MNT | 0.00060 FJD |
5% | 1 MNT | 0.050 MNT | 0.00060 FJD |
MNT | FJD |
1 | 0.00063 |
5 | 0.0031 |
10 | 0.0063 |
20 | 0.013 |
50 | 0.031 |
100 | 0.063 |
250 | 0.16 |
500 | 0.31 |
1000 | 0.63 |
FJD | MNT |
1 | 1589.09 |
5 | 7945.47 |
10 | 15890.95 |
20 | 31781.9 |
50 | 79454.75 |
100 | 158909.51 |
250 | 397273.77 |
500 | 794547.55 |
1000 | 1589095.1 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MNT (Tugrik Mông Cổ) hoặc FJD (Đô la Fiji), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.