Valuta Ex Logo

MNT đến FJD

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ (MNT) sang Đô la Fiji (FJD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MNT - Tugrik Mông Cổselect icon
FJD - Đô la Fijiselect icon
$

Tỷ giá hối đoái MNT/FJD 0.00062929 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/mnt-to-fjd?amount=1

Tugrik Mông Cổ là tiền tệ củaMông Cổ

Đô la Fiji là tiền tệ củaFiji

world mapcountries where MNT is usedcountries where FJD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Tugrik Mông Cổ với Đô la Fiji

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMNTPhí chuyển nhượngFJD
0%1 MNT0.0 MNT0.00063 FJD
1%1 MNT0.010 MNT0.00062 FJD
2%1 MNT0.020 MNT0.00062 FJD
3%1 MNT0.030 MNT0.00061 FJD
4%1 MNT0.040 MNT0.00060 FJD
5%1 MNT0.050 MNT0.00060 FJD

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ thành Đô la Fiji

MNTFJD
10.00063
50.0031
100.0063
200.013
500.031
1000.063
2500.16
5000.31
10000.63

Chuyển đổi Đô la Fiji thành Tugrik Mông Cổ

FJDMNT
11589.09
57945.47
1015890.95
2031781.9
5079454.75
100158909.51
250397273.77
500794547.55
10001589095.1

Thông tin thêm về MNT hoặc FJD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MNT (Tugrik Mông Cổ) hoặc FJD (Đô la Fiji), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ