Tỷ lệ | MNT | Phí chuyển nhượng | FJD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MNT | 0.0 MNT | 0.00067 FJD |
1% | 1 MNT | 0.010 MNT | 0.00066 FJD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MNT | 0.020 MNT | 0.00065 FJD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MNT | 0.030 MNT | 0.00065 FJD |
4% | 1 MNT | 0.040 MNT | 0.00064 FJD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MNT | 0.050 MNT | 0.00063 FJD |
MNT | FJD |
1 | 0.00067 |
5 | 0.0033 |
10 | 0.0067 |
20 | 0.013 |
50 | 0.033 |
100 | 0.067 |
250 | 0.17 |
500 | 0.33 |
1000 | 0.67 |
FJD | MNT |
1 | 1496.45 |
5 | 7482.26 |
10 | 14964.52 |
20 | 29929.05 |
50 | 74822.64 |
100 | 149645.28 |
250 | 374113.2 |
500 | 748226.41 |
1000 | 1496452.83 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MNT ( Tugrik Mông Cổ ) hoặc FJD ( Đô la Fiji ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.