Tỷ giá hối đoái MNT/GEL 0.00075507 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MNT | Phí chuyển nhượng | GEL |
0% | 1 MNT | 0.0 MNT | 0.00076 GEL |
1% | 1 MNT | 0.010 MNT | 0.00075 GEL |
2% | 1 MNT | 0.020 MNT | 0.00074 GEL |
3% | 1 MNT | 0.030 MNT | 0.00073 GEL |
4% | 1 MNT | 0.040 MNT | 0.00072 GEL |
5% | 1 MNT | 0.050 MNT | 0.00072 GEL |
MNT | GEL |
1 | 0.00076 |
5 | 0.0038 |
10 | 0.0076 |
20 | 0.015 |
50 | 0.038 |
100 | 0.076 |
250 | 0.19 |
500 | 0.38 |
1000 | 0.76 |
GEL | MNT |
1 | 1324.38 |
5 | 6621.91 |
10 | 13243.83 |
20 | 26487.67 |
50 | 66219.18 |
100 | 132438.36 |
250 | 331095.9 |
500 | 662191.81 |
1000 | 1324383.63 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MNT (Tugrik Mông Cổ) hoặc GEL (Lari Georgia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.