Tỷ giá hối đoái MNT/GIP 0.00020885 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MNT | Phí chuyển nhượng | GIP |
0% | 1 MNT | 0.0 MNT | 0.00021 GIP |
1% | 1 MNT | 0.010 MNT | 0.00021 GIP |
2% | 1 MNT | 0.020 MNT | 0.00020 GIP |
3% | 1 MNT | 0.030 MNT | 0.00020 GIP |
4% | 1 MNT | 0.040 MNT | 0.00020 GIP |
5% | 1 MNT | 0.050 MNT | 0.00020 GIP |
MNT | GIP |
1 | 0.00021 |
5 | 0.0010 |
10 | 0.0021 |
20 | 0.0042 |
50 | 0.010 |
100 | 0.021 |
250 | 0.052 |
500 | 0.10 |
1000 | 0.21 |
GIP | MNT |
1 | 4788.2 |
5 | 23941.03 |
10 | 47882.06 |
20 | 95764.13 |
50 | 239410.32 |
100 | 478820.65 |
250 | 1197051.63 |
500 | 2394103.26 |
1000 | 4788206.52 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MNT (Tugrik Mông Cổ) hoặc GIP (Bảng Gibraltar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.