Tỷ giá hối đoái MNT/GMD 0.020226 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MNT | Phí chuyển nhượng | GMD |
0% | 1 MNT | 0.0 MNT | 0.020 GMD |
1% | 1 MNT | 0.010 MNT | 0.020 GMD |
2% | 1 MNT | 0.020 MNT | 0.020 GMD |
3% | 1 MNT | 0.030 MNT | 0.020 GMD |
4% | 1 MNT | 0.040 MNT | 0.019 GMD |
5% | 1 MNT | 0.050 MNT | 0.019 GMD |
MNT | GMD |
1 | 0.020 |
5 | 0.10 |
10 | 0.20 |
20 | 0.40 |
50 | 1.01 |
100 | 2.02 |
250 | 5.05 |
500 | 10.11 |
1000 | 20.22 |
GMD | MNT |
1 | 49.44 |
5 | 247.2 |
10 | 494.4 |
20 | 988.81 |
50 | 2472.04 |
100 | 4944.08 |
250 | 12360.21 |
500 | 24720.42 |
1000 | 49440.84 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MNT (Tugrik Mông Cổ) hoặc GMD (Dalasi Gambia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.