Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ sang Franc Guinea | Công cụ chuyển đổi tiền tệ MNT sang GNF - Valuta EX
Valuta Ex Logo

MNT đến GNF

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ (MNT) sang Franc Guinea (GNF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MNT - Tugrik Mông Cổselect icon
GNF - Franc Guineaselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái MNT/GNF 2.54 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/mnt-to-gnf?amount=1

Tugrik Mông Cổ là tiền tệ củaMông Cổ

Franc Guinea là tiền tệ củaGuinea

world mapcountries where MNT is usedcountries where GNF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Tugrik Mông Cổ với Franc Guinea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMNTPhí chuyển nhượngGNF
0%1 MNT0.0 MNT2.54 GNF
1%1 MNT0.010 MNT2.52 GNF
2%1 MNT0.020 MNT2.49 GNF
3%1 MNT0.030 MNT2.47 GNF
4%1 MNT0.040 MNT2.44 GNF
5%1 MNT0.050 MNT2.41 GNF

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ thành Franc Guinea

MNTGNF
12.54
512.73
1025.47
2050.94
50127.36
100254.72
250636.8
5001273.61
10002547.22

Chuyển đổi Franc Guinea thành Tugrik Mông Cổ

GNFMNT
10.39
51.96
103.92
207.85
5019.62
10039.25
25098.14
500196.29
1000392.58

Thông tin thêm về MNT hoặc GNF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MNT (Tugrik Mông Cổ) hoặc GNF (Franc Guinea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ