Tỷ giá hối đoái MNT/GYD 0.060228 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MNT | Phí chuyển nhượng | GYD |
0% | 1 MNT | 0.0 MNT | 0.060 GYD |
1% | 1 MNT | 0.010 MNT | 0.060 GYD |
2% | 1 MNT | 0.020 MNT | 0.059 GYD |
3% | 1 MNT | 0.030 MNT | 0.058 GYD |
4% | 1 MNT | 0.040 MNT | 0.058 GYD |
5% | 1 MNT | 0.050 MNT | 0.057 GYD |
MNT | GYD |
1 | 0.060 |
5 | 0.30 |
10 | 0.60 |
20 | 1.2 |
50 | 3.01 |
100 | 6.02 |
250 | 15.05 |
500 | 30.11 |
1000 | 60.22 |
GYD | MNT |
1 | 16.6 |
5 | 83.01 |
10 | 166.03 |
20 | 332.07 |
50 | 830.18 |
100 | 1660.36 |
250 | 4150.9 |
500 | 8301.81 |
1000 | 16603.63 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MNT (Tugrik Mông Cổ) hoặc GYD (Đô la Guyana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.