Tỷ giá hối đoái MNT/GYD 0.058390 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MNT | Phí chuyển nhượng | GYD |
0% | 1 MNT | 0.0 MNT | 0.058 GYD |
1% | 1 MNT | 0.010 MNT | 0.058 GYD |
2% | 1 MNT | 0.020 MNT | 0.057 GYD |
3% | 1 MNT | 0.030 MNT | 0.057 GYD |
4% | 1 MNT | 0.040 MNT | 0.056 GYD |
5% | 1 MNT | 0.050 MNT | 0.055 GYD |
MNT | GYD |
1 | 0.058 |
5 | 0.29 |
10 | 0.58 |
20 | 1.16 |
50 | 2.91 |
100 | 5.83 |
250 | 14.59 |
500 | 29.19 |
1000 | 58.38 |
GYD | MNT |
1 | 17.12 |
5 | 85.63 |
10 | 171.26 |
20 | 342.52 |
50 | 856.31 |
100 | 1712.63 |
250 | 4281.57 |
500 | 8563.15 |
1000 | 17126.31 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MNT (Tugrik Mông Cổ) hoặc GYD (Đô la Guyana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.