Valuta Ex Logo

MNT đến HRK

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ (MNT) sang Kuna Croatia (HRK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MNT - Tugrik Mông Cổselect icon
HRK - Kuna Croatiaselect icon
kn

Tỷ giá hối đoái MNT/HRK 0.0019956 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/mnt-to-hrk?amount=1

Tugrik Mông Cổ là tiền tệ củaMông Cổ

Kuna Croatia là tiền tệ củaCroatia

world mapcountries where MNT is usedcountries where HRK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Tugrik Mông Cổ với Kuna Croatia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMNTPhí chuyển nhượngHRK
0%1 MNT0.0 MNT0.0020 HRK
1%1 MNT0.010 MNT0.0020 HRK
2%1 MNT0.020 MNT0.0020 HRK
3%1 MNT0.030 MNT0.0019 HRK
4%1 MNT0.040 MNT0.0019 HRK
5%1 MNT0.050 MNT0.0019 HRK

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ thành Kuna Croatia

MNTHRK
10.0020
50.010
100.020
200.040
500.10
1000.20
2500.50
5001.0
10001.99

Chuyển đổi Kuna Croatia thành Tugrik Mông Cổ

HRKMNT
1501.09
52505.48
105010.96
2010021.92
5025054.81
10050109.62
250125274.07
500250548.14
1000501096.28

Thông tin thêm về MNT hoặc HRK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MNT (Tugrik Mông Cổ) hoặc HRK (Kuna Croatia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ