Tỷ giá hối đoái MNT/HUF 0.099284 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MNT | Phí chuyển nhượng | HUF |
0% | 1 MNT | 0.0 MNT | 0.099 HUF |
1% | 1 MNT | 0.010 MNT | 0.098 HUF |
2% | 1 MNT | 0.020 MNT | 0.097 HUF |
3% | 1 MNT | 0.030 MNT | 0.096 HUF |
4% | 1 MNT | 0.040 MNT | 0.095 HUF |
5% | 1 MNT | 0.050 MNT | 0.094 HUF |
MNT | HUF |
1 | 0.099 |
5 | 0.50 |
10 | 0.99 |
20 | 1.98 |
50 | 4.96 |
100 | 9.92 |
250 | 24.82 |
500 | 49.64 |
1000 | 99.28 |
HUF | MNT |
1 | 10.07 |
5 | 50.36 |
10 | 100.72 |
20 | 201.44 |
50 | 503.6 |
100 | 1007.21 |
250 | 2518.03 |
500 | 5036.06 |
1000 | 10072.13 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MNT (Tugrik Mông Cổ) hoặc HUF (Forint Hungary), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.