Tỷ giá hối đoái MNT/HUF 0.095153 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MNT | Phí chuyển nhượng | HUF |
0% | 1 MNT | 0.0 MNT | 0.095 HUF |
1% | 1 MNT | 0.010 MNT | 0.094 HUF |
2% | 1 MNT | 0.020 MNT | 0.093 HUF |
3% | 1 MNT | 0.030 MNT | 0.092 HUF |
4% | 1 MNT | 0.040 MNT | 0.091 HUF |
5% | 1 MNT | 0.050 MNT | 0.090 HUF |
MNT | HUF |
1 | 0.095 |
5 | 0.48 |
10 | 0.95 |
20 | 1.9 |
50 | 4.75 |
100 | 9.51 |
250 | 23.78 |
500 | 47.57 |
1000 | 95.15 |
HUF | MNT |
1 | 10.5 |
5 | 52.54 |
10 | 105.09 |
20 | 210.18 |
50 | 525.46 |
100 | 1050.93 |
250 | 2627.34 |
500 | 5254.68 |
1000 | 10509.37 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MNT (Tugrik Mông Cổ) hoặc HUF (Forint Hungary), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.