Tỷ giá hối đoái MNT/IMP 0.00022123 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MNT | Phí chuyển nhượng | IMP |
0% | 1 MNT | 0.0 MNT | 0.00022 IMP |
1% | 1 MNT | 0.010 MNT | 0.00022 IMP |
2% | 1 MNT | 0.020 MNT | 0.00022 IMP |
3% | 1 MNT | 0.030 MNT | 0.00021 IMP |
4% | 1 MNT | 0.040 MNT | 0.00021 IMP |
5% | 1 MNT | 0.050 MNT | 0.00021 IMP |
MNT | IMP |
1 | 0.00022 |
5 | 0.0011 |
10 | 0.0022 |
20 | 0.0044 |
50 | 0.011 |
100 | 0.022 |
250 | 0.055 |
500 | 0.11 |
1000 | 0.22 |
IMP | MNT |
1 | 4520.2 |
5 | 22601.02 |
10 | 45202.05 |
20 | 90404.11 |
50 | 226010.27 |
100 | 452020.55 |
250 | 1130051.39 |
500 | 2260102.78 |
1000 | 4520205.57 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MNT (Tugrik Mông Cổ) hoặc IMP (Đảo Man), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.