Tỷ giá hối đoái MNT/INR 0.025032 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MNT | Phí chuyển nhượng | INR |
0% | 1 MNT | 0.0 MNT | 0.025 INR |
1% | 1 MNT | 0.010 MNT | 0.025 INR |
2% | 1 MNT | 0.020 MNT | 0.025 INR |
3% | 1 MNT | 0.030 MNT | 0.024 INR |
4% | 1 MNT | 0.040 MNT | 0.024 INR |
5% | 1 MNT | 0.050 MNT | 0.024 INR |
MNT | INR |
1 | 0.025 |
5 | 0.13 |
10 | 0.25 |
20 | 0.50 |
50 | 1.25 |
100 | 2.5 |
250 | 6.25 |
500 | 12.51 |
1000 | 25.03 |
INR | MNT |
1 | 39.94 |
5 | 199.74 |
10 | 399.49 |
20 | 798.99 |
50 | 1997.48 |
100 | 3994.96 |
250 | 9987.4 |
500 | 19974.8 |
1000 | 39949.6 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MNT (Tugrik Mông Cổ) hoặc INR (Rupee Ấn Độ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.