Tỷ giá hối đoái MNT/JMD 0.045221 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MNT | Phí chuyển nhượng | JMD |
0% | 1 MNT | 0.0 MNT | 0.045 JMD |
1% | 1 MNT | 0.010 MNT | 0.045 JMD |
2% | 1 MNT | 0.020 MNT | 0.044 JMD |
3% | 1 MNT | 0.030 MNT | 0.044 JMD |
4% | 1 MNT | 0.040 MNT | 0.043 JMD |
5% | 1 MNT | 0.050 MNT | 0.043 JMD |
MNT | JMD |
1 | 0.045 |
5 | 0.23 |
10 | 0.45 |
20 | 0.90 |
50 | 2.26 |
100 | 4.52 |
250 | 11.3 |
500 | 22.61 |
1000 | 45.22 |
JMD | MNT |
1 | 22.11 |
5 | 110.56 |
10 | 221.13 |
20 | 442.27 |
50 | 1105.68 |
100 | 2211.37 |
250 | 5528.44 |
500 | 11056.89 |
1000 | 22113.78 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MNT (Tugrik Mông Cổ) hoặc JMD (Đô la Jamaica), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.