Tỷ giá hối đoái MNT/JPY 0.043776 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | MNT | Phí chuyển nhượng | JPY |
| 0% | 1 MNT | 0.0 MNT | 0.044 JPY |
| 1% | 1 MNT | 0.010 MNT | 0.043 JPY |
| 2% | 1 MNT | 0.020 MNT | 0.043 JPY |
| 3% | 1 MNT | 0.030 MNT | 0.042 JPY |
| 4% | 1 MNT | 0.040 MNT | 0.042 JPY |
| 5% | 1 MNT | 0.050 MNT | 0.042 JPY |
| MNT | JPY |
| 1 | 0.044 |
| 5 | 0.22 |
| 10 | 0.44 |
| 20 | 0.88 |
| 50 | 2.18 |
| 100 | 4.37 |
| 250 | 10.94 |
| 500 | 21.88 |
| 1000 | 43.77 |
| JPY | MNT |
| 1 | 22.84 |
| 5 | 114.21 |
| 10 | 228.43 |
| 20 | 456.86 |
| 50 | 1142.17 |
| 100 | 2284.34 |
| 250 | 5710.86 |
| 500 | 11421.73 |
| 1000 | 22843.46 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MNT (Tugrik Mông Cổ) hoặc JPY (Yên Nhật), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.