Tỷ lệ | MNT | Phí chuyển nhượng | JPY |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MNT | 0.0 MNT | 0.046 JPY |
1% | 1 MNT | 0.010 MNT | 0.045 JPY |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MNT | 0.020 MNT | 0.045 JPY |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MNT | 0.030 MNT | 0.044 JPY |
4% | 1 MNT | 0.040 MNT | 0.044 JPY |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MNT | 0.050 MNT | 0.044 JPY |
MNT | JPY |
1 | 0.046 |
5 | 0.23 |
10 | 0.46 |
20 | 0.92 |
50 | 2.29 |
100 | 4.58 |
250 | 11.45 |
500 | 22.91 |
1000 | 45.82 |
JPY | MNT |
1 | 21.82 |
5 | 109.11 |
10 | 218.22 |
20 | 436.44 |
50 | 1091.11 |
100 | 2182.23 |
250 | 5455.58 |
500 | 10911.16 |
1000 | 21822.32 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MNT ( Tugrik Mông Cổ ) hoặc JPY ( Yên Nhật ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.