Tỷ lệ | MNT | Phí chuyển nhượng | KES |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MNT | 0.0 MNT | 0.038 KES |
1% | 1 MNT | 0.010 MNT | 0.038 KES |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MNT | 0.020 MNT | 0.037 KES |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MNT | 0.030 MNT | 0.037 KES |
4% | 1 MNT | 0.040 MNT | 0.037 KES |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MNT | 0.050 MNT | 0.036 KES |
MNT | KES |
1 | 0.038 |
5 | 0.19 |
10 | 0.38 |
20 | 0.76 |
50 | 1.9 |
100 | 3.8 |
250 | 9.5 |
500 | 19.01 |
1000 | 38.03 |
KES | MNT |
1 | 26.29 |
5 | 131.45 |
10 | 262.9 |
20 | 525.8 |
50 | 1314.5 |
100 | 2629 |
250 | 6572.52 |
500 | 13145.04 |
1000 | 26290.09 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MNT ( Tugrik Mông Cổ ) hoặc KES ( Shilling Kenya ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.